Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • monocrat Nhà độc tài. "monocrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    133 byte (18 từ) - 15:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • diktator gđ Nhà độc tài, chuyên chế. Landet blir styrt av en diktator. "diktator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (27 từ) - 11:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Thái. Người hay vật được quí trọng hay tôn sùng một cách say mê. Những nhà độc tài phát xít cho rằng mình là thần tượng của nhân dân. "thần tượng", Hồ Ngọc…
    658 byte (76 từ) - 01:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lən.ˌtɛr.i/ Đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi). (Tôn giáo) Người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào…
    2 kB (165 từ) - 08:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • du labeur — tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động être fils de ses œuvres — tự lực làm nên fils à papa — con nhà giàu sang, con nhà quyền quý fils…
    939 byte (120 từ) - 19:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vật liệu gì. Nồi bằng nhôm Với phương tiện gì. Giết nhau bằng cái âu sầu, độc chưa (Cung oán ngâm khúc) Cho đến kết quả. Làm bằng được. bằng Có thanh không…
    4 kB (432 từ) - 16:07, ngày 29 tháng 7 năm 2023
  • thảo dự định xuất bản trên một tạp chí học thuật được các nhà nghiên cứu độc lập (trọng tài) xem xét để đánh giá đóng góp, tức là tầm quan trọng, tính…
    859 byte (153 từ) - 14:35, ngày 5 tháng 1 năm 2022
  • Bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). heavy hand: Bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế. a helping hand: Sự giúp đỡ. to join hands: Xem Join to keep…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021