Bước tới nội dung

bát diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
bát diện

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ziə̰ʔn˨˩ɓa̰ːk˩˧ jiə̰ŋ˨˨ɓaːk˧˥ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ɟiən˨˨ɓaːt˩˩ ɟiə̰n˨˨ɓa̰ːt˩˧ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

bát diện

  1. Đa diệntám mặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bát diện, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam