Bước tới nội dung

cứu xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiw˧˥ sɛt˧˥kɨ̰w˩˧ sɛ̰k˩˧kɨw˧˥ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˩˩ sɛt˩˩kɨ̰w˩˧ sɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

cứu xét

  1. Nghiên cứu, xem xét để giải quyết cho đúng, cho thoả đáng.
    Cứu xét từng trường hợp.

Tham khảo

[sửa]