cứu xét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiw˧˥ sɛt˧˥ | kɨ̰w˩˧ sɛ̰k˩˧ | kɨw˧˥ sɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˩˩ sɛt˩˩ | kɨ̰w˩˧ sɛ̰t˩˧ |
Động từ
[sửa]cứu xét
- Nghiên cứu, xem xét để giải quyết cho đúng, cho thoả đáng.
- Cứu xét từng trường hợp.
Tham khảo
[sửa]- "cứu xét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)