Bước tới nội dung

komár

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: komar Komar

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *komarъ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

komár  đv (giảm nhẹ nghĩa komárek hoặc komářík)

  1. Muỗi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
tính từ
động từ

Đọc thêm

[sửa]
  • komár, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • komár, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • komár”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

komár  đv (related adjective komárí)

  1. Muỗi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]