Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
laid
48 ngôn ngữ (định nghĩa)
Aragonés
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Русский
Tacawit
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Volapük
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/lɛ/
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
laid
/lɛ/
laids
/lɛ/
Giống cái
laide
/lɛd/
laides
/lɛd/
laid
/lɛ/
Xấu
,
xấu xí
.
Laid
à faire peur
— xấu phát sợ
Xấu xa
,
tồi
.
Une
laide
action
— một hành động xấu xa
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
laid
/lɛ/
laids
/lɛ/
laid
gđ
/lɛ/
Cái
xấu
.
Le
laid
et le beau
— cái xấu và cái đẹp
Tham khảo
[
sửa
]
"
laid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp