Bước tới nội dung

macrolanguage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa macro +‎ language.

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

macrolanguage (số nhiều macrolanguages)

  1. (máy tính) Dạng viết khác của macro language.

Ghi chú sử dụng

[sửa]