nadir
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈneɪ.ˌdɪr/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.ˌdɪr] |
Danh từ
[sửa]nadir (số nhiều nadirs) /ˈneɪ.ˌdɪr/
- (Thiên văn học) Thiên để.
- Điểm thấp nhất, "đất đen".
- his fortume was at its nadir — vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen
Đồng nghĩa
[sửa]- điểm thấp nhất
Trái nghĩa
[sửa]- điểm thấp nhất
Tham khảo
[sửa]- "nadir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /na.diʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nadir /na.diʁ/ |
nadir /na.diʁ/ |
nadir gđ /na.diʁ/
Tham khảo
[sửa]- "nadir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)