tàu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ | taw˧˧ | taw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ |
Từ đồng âm
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
[sửa]tàu
- Phương tiện vận tải lớn và hoạt động bằng máy móc
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: engine
- Tiếng Hà Lan: tuig gt
- Tiếng Pháp: engin gđ