Bước tới nội dung

unathletic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.æθ.ˈlɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

unathletic /ˌən.æθ.ˈlɛ.tɪk/

  1. Không phảilực sĩ; không lực lưỡng.
  2. Không thuộc về điền kinh, không thuộc về thể thao.

Tham khảo

[sửa]