Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8811, 蠑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8811

[U+8810]
CJK Unified Ideographs
[U+8812]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 14” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con thằn lằn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vinh, vanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïŋ˧˧ vajŋ˧˧jïn˧˥ jan˧˥jɨn˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vïŋ˧˥ vajŋ˧˥vïŋ˧˥˧ vajŋ˧˥˧