Assignment 1 - Topic 1
Assignment 1 - Topic 1
Assignment 1 - Topic 1
EDUCATION
VOCABULARY
1. University education (n-n): Giáo dục đại học
2. Theoretical knowledge (adj-n): Kiến thức lý thuyết (thiếu tính thực tế)
3. Traditional learning models (adj-n): Những mô hình học tập truyền thống
4. Interactive learning (adj-n): Cách học tập nhiều tương tác
5. Extracurricular activities (adj-n): Các hoạt động ngoại khoá
6. Formal qualifications (adj-n): Các loại bằng cấp
7. Practical skills (adj-n): Kĩ năng thực tiễn
8. Interpersonal and teamworking skills (adj and adj-n): Kĩ năng ứng xử và
làm việc nhóm
9. Career prospects (n-n): Triển vọng nghề nghiệp
10.Knowledge-based society: Xã hội đề cao kiến thức
11.Tertiary education (adj-n): Các loại hình giáo dục sau bậc
phổ thông
EXERCISE
A. Đánh giá mức độ phù hợp của những từ hoặc cụm từ in đậm trong các câu
sau:
4. Doing group presentations can help students improve their practical skills,
which are very important for their future adult life. ( it’s better to change
“practical skills” to “ Interpersonal and teamworking skills”)
1. Students who have access to tertiary education might have better job
opportunities after graduation.
(*) to have access to something: Có thể tiếp cận đến cái gì (technology,
education, healthcare, sevices,…)
PRACTICE
A. Sử dụng tối thiểu 1 trong những từ/cụm từ gợi ý để mở rộng các câu sau:
B. Xây dựng câu hoàn chỉnh chứa ít nhất một trong các cụm từ cho sẵn dưới
đây
Ví dụ/gợi ý
An interactive learning environment, theoretical knowledge, practical skills.