0% found this document useful (0 votes)
2 views

chi-tiet-bua-an

Uploaded by

Tuan Nguyen Manh
Copyright
© © All Rights Reserved
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
2 views

chi-tiet-bua-an

Uploaded by

Tuan Nguyen Manh
Copyright
© © All Rights Reserved
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 5

THỰC ĐƠN TRONG NGÀY

2170 Kcal/4 bữa

Họ tên: Tuổi: Giới tính: Nam


Chiều cao: 167 cm Cân nặng: 60 kg
Tình trạng dinh dưỡng theo BMI: Bình thường
Thực đơn được sử dụng cho : 1 suất
THỰC ĐƠN
Năng lượng
Bữa ăn Món ăn Số suất ăn
của món (Kcal)
Phở bò (chín) 447 1
cà phê sữa đá ông bầu 24g/gói 110 1
BỮA SÁNG
Sữa chua ăn men sống trái cây
tự nhiên th true yogurt 95 1
100g/hộp
Cơm trắng gạo thường 415 1
Gà kho hành gừng 153 1
BỮA TRƯA
Bắp cải luộc 54 1
Canh bầu nấu thịt bằm 53 1
Chè đậu đen 409 1
BỮA CHIỀU Bánh bao chiên có nhân
212 1
(120g/cái)
Pizza domino phô mai đế mỏng
BỮA PHỤ 1 221 1
miếng 70g (1/8 cái)

THỰC ĐƠN CHI TIẾT


BỮA SÁNG (653 Kcal)
Lượng thực
Khối lượng
Số suất phẩm đi chợ
Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn
ăn theo số suất ăn
được (g/ml)
(g/ml)
Phở bò (chín) Bánh phở tươi 170 170
447 Kcal Thịt bò loại 1 50 51
Hành tây 10 12
Giá đậu xanh 50 53
Rau mùi 10 11.8
Rau ngổ 10 14.1
Rau húng 5 6.3
Rau thơm 1 Tô nhỏ 10 1 13.3
Hành lá (hành hoa) 10 12.5
Chanh 5 7
Dầu thực vật 5 5
Dầu thực vật 5 5
Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 1/5
Đường kính 3 3
Muối 0.5 0.5
Tương ngô 5 5
cà phê sữa đá ông bầu
24g/gói
110 Kcal Cà phê sữa đá ông bầu 1 Gói 24 1 24

Sữa chua ăn men sống


trái cây tự nhiên th true Sữa chua ăn men sống trái
yogurt 100g/hộp cây tự nhiên th true yogurt 1 Hộp 100 1 100
95 Kcal 100g/hộp

BỮA TRƯA (675 Kcal)


Lượng thực
Khối lượng
Số suất phẩm đi chợ
Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn
ăn theo số suất ăn
được (g/ml)
(g/ml)
Cơm trắng gạo thường
415 Kcal 2 Chén
Gạo tẻ máy 120 1 120
200 ml
Gà kho hành gừng Thịt gà công nghiệp, đùi 80 80
153 Kcal Gừng tươi 5 5.6
Dầu thực vật 3 3
Hành củ tươi 5 6.6
Hành lá (hành hoa) 1 Dĩa 2 2.5
1
nhỏ
Ớt khô bột 0.5 0.5
Hạt tiêu 1 1
Nước mắm cá 1.5 1.5
Đường kính 2 2
Bắp cải luộc
54 Kcal 1 Dĩa
Cải bắp/bắp cải 150 1 167
vừa
Canh bầu nấu thịt bằm Bầu 100 119
53 Kcal Thịt heo (lợn) nửa nạc,
10 10
nửa mỡ (thịt đùi)
1 Chén 1
Hành lá (hành hoa) 2 2.5
Dầu thực vật 1 1
Muối 0.3 0.3
BỮA CHIỀU (621 Kcal)
Lượng thực
Khối lượng
Số suất phẩm đi chợ
Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn
ăn theo số suất ăn
được (g/ml)
(g/ml)
Chè đậu đen Đậu đen (hạt) 53 54
409 Kcal Đường kính 27 27
1 Ly 1
Cùi dừa già 27 33
Bột dong lọc 5 5

Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 2/5


Bánh bao chiên có nhân
(120g/cái)
212 Kcal Bánh bao chiên có nhân 1 Cái 120 1 120

BỮA PHỤ 1 (221 Kcal)


Lượng thực
Khối lượng
Số suất phẩm đi chợ
Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn
ăn theo số suất ăn
được (g/ml)
(g/ml)
Pizza domino phô mai đế
mỏng miếng 70g (1/8 cái)
221 Kcal Pizza domino phô mai
1 Miếng 70 1 70
size 14, đế mỏng giòn

LƯỢNG THỰC PHẨM ĐI CHỢ


Lượng thực phẩm
Tên thực phẩm
đi chợ (g/ml)
NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
1 Bánh phở tươi 170
2 Gạo tẻ máy 120
KHOAI CỦ VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
3 Bột dong lọc 5
HẠT, QUẢ GIÀU ĐẠM,CHẤT BÉO VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
4 Đậu đen (hạt) 54
5 Cùi dừa già 33
RAU, QUẢ, CỦ DÙNG LÀM RAU
6 Hành tây 12
7 Giá đậu xanh 53
8 Rau mùi 11.8
9 Rau ngổ 14.1
10 Rau húng 6.3
11 Rau thơm 13.3
12 Hành lá (hành hoa) 17.5
13 Hành củ tươi 6.6
14 Cải bắp/bắp cải 167
15 Bầu 119
QUẢ CHÍN
16 Chanh 7
DẦU, MỠ, BƠ
17 Dầu thực vật 14
THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
18 Thịt bò loại 1 51
19 Thịt gà công nghiệp, đùi 80
20 Thịt heo (lợn) nửa nạc, nửa mỡ (thịt đùi) 10
SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN

Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 3/5


21 Sữa chua ăn men sống trái cây tự nhiên th true yogurt 100g/hộp 100
ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
22 Đường kính 32
GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
23 Muối 0.8
24 Tương ngô 5
25 Gừng tươi 5.6
26 Ớt khô bột 0.5
27 Hạt tiêu 1
28 Nước mắm cá 1.5
NƯỚC GIẢI KHÁT, BIA, RƯỢU
29 Cà phê sữa đá ông bầu 24
THỨC ĂN TRUYỀN THỐNG
30 Bánh bao chiên có nhân 120
MỘT SỐ THỨC ĂN NHANH
31 Pizza domino phô mai size 14, đế mỏng giòn 70

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG THỰC ĐƠN


Thành phần Đơn vị Thực đơn Nhu cầu trong một ngày
Năng lượng (Energy) Kcal 2170 2350
Các chất sinh năng lượng
Chất Đạm (Protein) g 78.76 76.38 - 117.50
Chất Béo (Fat) g 66.96 52.22 - 65.28
Chất bột đường (Carbohydrate) g 315.21 323.13 - 393.63
Chất xơ (Fiber) g 14.24 38.00
Đường tổng số (Total Sugar) g 56.64
Tỷ lệ P:L:G = 14% : 28% : 58%
Thành phần chất béo
Cholesterol (Cholesterol) mg 51.75 <300.00
Tổng số a. béo không no nhiều
nối đôi (Total polyunsaturated g 8.54 28.70
fatty acid)
Linoleic (C18:2 n6) g 2.985 2.000
Linolenic (C18:2 n3) g 0.619 0.500
Các khoáng chất & chất điện giải (Minerals & Electrolytes):
Canxi (Calcium) mg 698 800
Magie (Magnesium) mg 151 370
Sắt (Iron) mg 22.58 11.90
Kẽm (Zinc) mg 10.08 10.00
Natri (Sodium) mg 1023 <2000
Kali (Potassium) mg 1775 >3510
Phospho (Phosphorous) mg 1287 700
Selen (Selenium) µg 70.07 34.00
Đồng (Copper) µg 970.955 900.000
Mangan (Manganese) mg 2.925 2.300
Các Vitamin & tiền viatmin (Vitamins & Provitamins)
Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 4/5
Vitamin A (Vitamin A) µg 227 900
Vitamin D (Calciferol) µg 0.00 15.00
Vitamin E (Alpha-tocopherol) mg 1.78 6.50
Vitamin K (Phylloquinone) µg 174.24 150.00
Vitamin C (Ascorbic acid) mg 122.61 100.00
Vitamin B1 (Thiamine) mg 0.870 1.200
Vitamin B2 (Riboflavin) mg 0.622 1.400
Vitamin PP (Niacin) mg 8.454 16.000
Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg 3.182 5.000
Vitamin B6 (Pyridoxine) mg 0.671 1.300
Vitamin H (Biotin) µg 5.78 30.00
Folat (Folate) µg 369 -
Acid Folic (Folic acid) µg 0 -
Vitamin B9 (Acid Folic + Folat) µg 369.43 400
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) µg 0.63 2.40
Purin (Purin) mg 152.69 -
Ghi chú:
• Sử dụng đường đôi và đường đơn không quá 10% tổng năng lượng khẩu phần.
• Lượng đường tinh luyện (làm từ mía, củ cải đường….) nên < 20g/ngày

Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 5/5

You might also like