Chiều cao: 167 cm Cân nặng: 60 kg Tình trạng dinh dưỡng theo BMI: Bình thường Thực đơn được sử dụng cho : 1 suất THỰC ĐƠN Năng lượng Bữa ăn Món ăn Số suất ăn của món (Kcal) Phở bò (chín) 447 1 cà phê sữa đá ông bầu 24g/gói 110 1 BỮA SÁNG Sữa chua ăn men sống trái cây tự nhiên th true yogurt 95 1 100g/hộp Cơm trắng gạo thường 415 1 Gà kho hành gừng 153 1 BỮA TRƯA Bắp cải luộc 54 1 Canh bầu nấu thịt bằm 53 1 Chè đậu đen 409 1 BỮA CHIỀU Bánh bao chiên có nhân 212 1 (120g/cái) Pizza domino phô mai đế mỏng BỮA PHỤ 1 221 1 miếng 70g (1/8 cái)
THỰC ĐƠN CHI TIẾT
BỮA SÁNG (653 Kcal) Lượng thực Khối lượng Số suất phẩm đi chợ Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn ăn theo số suất ăn được (g/ml) (g/ml) Phở bò (chín) Bánh phở tươi 170 170 447 Kcal Thịt bò loại 1 50 51 Hành tây 10 12 Giá đậu xanh 50 53 Rau mùi 10 11.8 Rau ngổ 10 14.1 Rau húng 5 6.3 Rau thơm 1 Tô nhỏ 10 1 13.3 Hành lá (hành hoa) 10 12.5 Chanh 5 7 Dầu thực vật 5 5 Dầu thực vật 5 5 Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 1/5 Đường kính 3 3 Muối 0.5 0.5 Tương ngô 5 5 cà phê sữa đá ông bầu 24g/gói 110 Kcal Cà phê sữa đá ông bầu 1 Gói 24 1 24
Sữa chua ăn men sống
trái cây tự nhiên th true Sữa chua ăn men sống trái yogurt 100g/hộp cây tự nhiên th true yogurt 1 Hộp 100 1 100 95 Kcal 100g/hộp
BỮA TRƯA (675 Kcal)
Lượng thực Khối lượng Số suất phẩm đi chợ Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn ăn theo số suất ăn được (g/ml) (g/ml) Cơm trắng gạo thường 415 Kcal 2 Chén Gạo tẻ máy 120 1 120 200 ml Gà kho hành gừng Thịt gà công nghiệp, đùi 80 80 153 Kcal Gừng tươi 5 5.6 Dầu thực vật 3 3 Hành củ tươi 5 6.6 Hành lá (hành hoa) 1 Dĩa 2 2.5 1 nhỏ Ớt khô bột 0.5 0.5 Hạt tiêu 1 1 Nước mắm cá 1.5 1.5 Đường kính 2 2 Bắp cải luộc 54 Kcal 1 Dĩa Cải bắp/bắp cải 150 1 167 vừa Canh bầu nấu thịt bằm Bầu 100 119 53 Kcal Thịt heo (lợn) nửa nạc, 10 10 nửa mỡ (thịt đùi) 1 Chén 1 Hành lá (hành hoa) 2 2.5 Dầu thực vật 1 1 Muối 0.3 0.3 BỮA CHIỀU (621 Kcal) Lượng thực Khối lượng Số suất phẩm đi chợ Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn ăn theo số suất ăn được (g/ml) (g/ml) Chè đậu đen Đậu đen (hạt) 53 54 409 Kcal Đường kính 27 27 1 Ly 1 Cùi dừa già 27 33 Bột dong lọc 5 5
Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 2/5
Bánh bao chiên có nhân (120g/cái) 212 Kcal Bánh bao chiên có nhân 1 Cái 120 1 120
BỮA PHỤ 1 (221 Kcal)
Lượng thực Khối lượng Số suất phẩm đi chợ Món ăn Thực phẩm nguyên liệu Lượng ăn thực phẩm ăn ăn theo số suất ăn được (g/ml) (g/ml) Pizza domino phô mai đế mỏng miếng 70g (1/8 cái) 221 Kcal Pizza domino phô mai 1 Miếng 70 1 70 size 14, đế mỏng giòn
LƯỢNG THỰC PHẨM ĐI CHỢ
Lượng thực phẩm Tên thực phẩm đi chợ (g/ml) NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN 1 Bánh phở tươi 170 2 Gạo tẻ máy 120 KHOAI CỦ VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN 3 Bột dong lọc 5 HẠT, QUẢ GIÀU ĐẠM,CHẤT BÉO VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN 4 Đậu đen (hạt) 54 5 Cùi dừa già 33 RAU, QUẢ, CỦ DÙNG LÀM RAU 6 Hành tây 12 7 Giá đậu xanh 53 8 Rau mùi 11.8 9 Rau ngổ 14.1 10 Rau húng 6.3 11 Rau thơm 13.3 12 Hành lá (hành hoa) 17.5 13 Hành củ tươi 6.6 14 Cải bắp/bắp cải 167 15 Bầu 119 QUẢ CHÍN 16 Chanh 7 DẦU, MỠ, BƠ 17 Dầu thực vật 14 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN 18 Thịt bò loại 1 51 19 Thịt gà công nghiệp, đùi 80 20 Thịt heo (lợn) nửa nạc, nửa mỡ (thịt đùi) 10 SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 3/5
21 Sữa chua ăn men sống trái cây tự nhiên th true yogurt 100g/hộp 100 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO) 22 Đường kính 32 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM 23 Muối 0.8 24 Tương ngô 5 25 Gừng tươi 5.6 26 Ớt khô bột 0.5 27 Hạt tiêu 1 28 Nước mắm cá 1.5 NƯỚC GIẢI KHÁT, BIA, RƯỢU 29 Cà phê sữa đá ông bầu 24 THỨC ĂN TRUYỀN THỐNG 30 Bánh bao chiên có nhân 120 MỘT SỐ THỨC ĂN NHANH 31 Pizza domino phô mai size 14, đế mỏng giòn 70
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG THỰC ĐƠN
Thành phần Đơn vị Thực đơn Nhu cầu trong một ngày Năng lượng (Energy) Kcal 2170 2350 Các chất sinh năng lượng Chất Đạm (Protein) g 78.76 76.38 - 117.50 Chất Béo (Fat) g 66.96 52.22 - 65.28 Chất bột đường (Carbohydrate) g 315.21 323.13 - 393.63 Chất xơ (Fiber) g 14.24 38.00 Đường tổng số (Total Sugar) g 56.64 Tỷ lệ P:L:G = 14% : 28% : 58% Thành phần chất béo Cholesterol (Cholesterol) mg 51.75 <300.00 Tổng số a. béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated g 8.54 28.70 fatty acid) Linoleic (C18:2 n6) g 2.985 2.000 Linolenic (C18:2 n3) g 0.619 0.500 Các khoáng chất & chất điện giải (Minerals & Electrolytes): Canxi (Calcium) mg 698 800 Magie (Magnesium) mg 151 370 Sắt (Iron) mg 22.58 11.90 Kẽm (Zinc) mg 10.08 10.00 Natri (Sodium) mg 1023 <2000 Kali (Potassium) mg 1775 >3510 Phospho (Phosphorous) mg 1287 700 Selen (Selenium) µg 70.07 34.00 Đồng (Copper) µg 970.955 900.000 Mangan (Manganese) mg 2.925 2.300 Các Vitamin & tiền viatmin (Vitamins & Provitamins) Thực đơn được thiết kế bởi: Trang 4/5 Vitamin A (Vitamin A) µg 227 900 Vitamin D (Calciferol) µg 0.00 15.00 Vitamin E (Alpha-tocopherol) mg 1.78 6.50 Vitamin K (Phylloquinone) µg 174.24 150.00 Vitamin C (Ascorbic acid) mg 122.61 100.00 Vitamin B1 (Thiamine) mg 0.870 1.200 Vitamin B2 (Riboflavin) mg 0.622 1.400 Vitamin PP (Niacin) mg 8.454 16.000 Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg 3.182 5.000 Vitamin B6 (Pyridoxine) mg 0.671 1.300 Vitamin H (Biotin) µg 5.78 30.00 Folat (Folate) µg 369 - Acid Folic (Folic acid) µg 0 - Vitamin B9 (Acid Folic + Folat) µg 369.43 400 Vitamin B12 (Cyanocobalamine) µg 0.63 2.40 Purin (Purin) mg 152.69 - Ghi chú: • Sử dụng đường đôi và đường đơn không quá 10% tổng năng lượng khẩu phần. • Lượng đường tinh luyện (làm từ mía, củ cải đường….) nên < 20g/ngày