Category:Thich Nhat Hanh

From Wikimedia Commons, the free media repository
Jump to navigation Jump to search
English: Nhat Hanh (Vietnamese: Nhất Hạnh) (October 11, 1926 – January 22, 2022) was a Vietnamese Zen Buddhist monk, teacher, author, poet and peace activist.


<nowiki>གནས་བརྟན་ཐིག་ནཏ་ཧཱན།; Thích Nhất Hạnh; Тик Нят Хан; Thích Nhất Hạnh; 釋一行; Thich Nhat Hanh; Thich Nhat Hanh; Тхить Нят Хань; Thích Nhất Hạnh; 釋一行; Thích Nhất Hạnh; 틱낫한; থিখ্‌ ন্‌হাত হানহ্‌; Thich Nhat Hanh; Thich Nhat Hanh; থিচ নাট হান; Thích Nhất Hạnh; Thích Nhất Hạnh; Thiķ Ņat Haņs; Thich Nhat Hanh; Tič Nat Han; Thich Nhat Hanh; 释一行; Thích Nhất Hạnh; Thích Nhất Hạnh; Thích Nhất Hạnh; ثيت نات هانه; 釋一行; Thich Nhat Hanh; Thích Nhất Hạnh; Thích Nhất Hạnh; Тхить Нят Хань; Тхить Нят Хань; Thích Nhất Hạnh; Thich Nhat Hanh; ثيت نات هان; 一行禪師; Thích Nhất Hạnh; თიკ ნათ ჰანი; ティク・ナット・ハン; Thích Nhất Hạnh; טיק נהאט האן; Thích Nhất Hạnh; टिक् न्यट् हन्; Thich Nhat Hanh; திக் நியாட் ஹன்; Thích Nhất Hạnh; Тык Нят Хань; Thich Nhat Hanh; Thích Nhất Hạnh; Thích Nhất Hạnh; Thich Nhat Hanh; Thich Nhat Hanh; ทิก เญิ้ต หั่ญ; Thích Nhất Hạnh; Thich Nhat Hanh; Thích Nhất Hạnh; Թհիթ Նյաթ Հան; 釋一行; Thích Nhất Hạnh; Thích Nh·∫•t H·∫°nh; Nhat Hanh; Thich Nhat Hanh; Thích Nhất Hạnh; 释一行; 释一行; Thich Nhat Hanh; monaco buddista, poeta e attivista vietnamita (1926-2022); ভিয়েতনামী বৌদ্ধ ভিক্ষু (১৯২৬-২০২২); moine bouddhiste vietnamien et militant pacifique; Biyetnamanën nga Buddhëdhëmmëhanën nga monghe; будыйскі манах; ލިޔުންތެރިއެއް; mestre budista i activista per la pau; vietnamesischer buddhistischer Mönch und Autor; Vietnamese Buddhist monk; 佛教禪宗僧侶、作家、詩人、學者暨和平主義者; monacho buddhista vietnamese; monje budista, escritor y activista por la paz vietnamita; vietnamesiskt munk, lärare och fredsaktivist; wietnamski mnich buddyjski, mistrz zen, autor książek oraz aktywista ruchów pokojowych; נזיר בודהיסטי ופעיל שלום; boeddhistische monnik, vredesactivist, dichter en schrijver; Viëtnamese Boeddhistiese monnik, vredesaktivis, digter en skrywer; बौद्ध भिक्षु और कार्यकर्ता (1926–2022); vietnamilainen buddhalaismunkki ja rauhanaktivisti; 베트남의 승려 (1926–2022); Vietnamese Buddhist monk and activist (1926–2022); راهب بوذي ومُدرِّس وكاتب وناشط سلام فيتنامي; vietnamský mnich a aktivista; thiền sư, giảng viên, nhà văn, nhà thơ người Việt Nam; ཐིག་ནཏ་ཧཱན།; নাট হান; নগুয়েন ডিন ল্যাং; থিয়েন সু নাট হান; ট্রুং কুয়াং; Thich Nhat Hanh; Nguyễn Xuân Bảo; Nguyễn Đình Lang; Nhat Hanh; Nhất Hạnh; Thich Nhat Hanh; Тхит Hат Хан; Тит Нат Хан; Нят Хань; Ньят Хань; Тик Нат Хан; Hanh; Thich Nhat Hanh; Hạnh; Nguyễn Xuân Bảo; Thiķs Ņats Haņs; Tiks Nats Hāns; Nguyễn Xuân Bảo; 阮春寶; Thích Nhất Hạnh; ティック・ニャット・ハン; ティック・ナット・ハン; 釈一行; Thich Nhat Hanh; ติช นัท ฮันห์; พระภิกษุติช นัท ฮันห์; Thich Nhat Hahn; Hanh, Thich Nhat; Thich Nhat Hanh; תיך נהאט האן; Thich nath hanh; Thich Nhat Hanh; Nguyễn Xuân Bảo; Thich Nhat Hanh; 틱녓하인; Thích Nhất Hạnh; Nhat Hanh; Nguyễn Đình Lang; Nguyễn Xuân Bảo; Trừng Quang; Phùng Xuân; Thầy Nhất Hạnh; Thiền Sư Nhất Hạnh; Thich Nhat Hanh; تيش نات هان; Thich Nhat Hahn; Thích Nhat Hanh; Xuân Bảo Nguyễn; Thích Nhất Hanh; Thich Nhất Hạnh; Titch Nath Han; Tich Nat Han; Thich Nhất Hanh; Thich Nhat Hanh; Thitch Nhat Hanh</nowiki>
Thích Nhất Hạnh 
Vietnamese Buddhist monk and activist (1926–2022)
Upload media
Name in native language
  • Thích Nhất Hạnh
Date of birth11 October 1926
Huế (French Indochina, French Annam)
Nguyễn Xuân Bảo
Date of death22 January 2022
từ hiếu pogoda (Huế, Vietnam)
Country of citizenship
Educated at
Occupation
Field of work
Movement
Native language
Award received
  • honorary doctor of the University of Hong Kong
official website
Authority file
Wikidata Q310913
ISNI: 0000000121425823
VIAF ID: 87670142
GND ID: 10775035X
Library of Congress authority ID: n50006399
Bibliothèque nationale de France ID: 12175951n
IdRef ID: 030319218
NDL Authority ID: 00515237
Libraries Australia ID: 35515543
NL CR AUT ID: jn20010525041
SELIBR ID: 196230
National Library of Spain ID: XX845135
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 073835749
NORAF ID: 90932844
NUKAT ID: n94209450
NLP ID (old): a0000001160783
National Library of Korea ID: KAC200003159
Libris-URI: gdsvw8101kl6bx0
PLWABN ID: 9810566285205606
J9U ID: 987007594510105171
NACSIS-CAT author ID: DA0426538X
SBN author ID: LO1V134069
Open Library ID: OL2623681A
MusicBrainz artist ID: cc17b2f1-da45-412d-8e57-8d1a83d6d342
IMDb ID: nm0857847
Edit infobox data on Wikidata

Subcategories

This category has the following 9 subcategories, out of 9 total.

Media in category "Thich Nhat Hanh"

The following 29 files are in this category, out of 29 total.