áp lực
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 壓力.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːp̚˧˦ lɨk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔaːp̚˦˧˥ lɨk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaːp̚˦˥ lɨk̚˨˩˨]
Noun
edit- (literally and figuratively) pressure
- Synonym: sức ép
- áp lực nước ― water pressure
- áp lực công việc ― work-related stress