𪥛 U+2A95B, 𪥛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A95B
𪥚
[U+2A95A]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪥜
[U+2A95C]

Translingual

edit

Han character

edit

𪥛 (Kangxi radical 37, +10, 13 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𪥛 (transliteration needed)

  1. Nôm form of luông.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội