phương trình tổng quát

Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

phương trình +‎ tổng quát.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ t͡ɕïŋ˨˩ təwŋ͡m˧˩ kwaːt̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˦˩ təwŋ͡m˧˨ kwaːk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˨˩ təwŋ͡m˨˩˦ waːk̚˦˥]

Noun

edit

phương trình tổng quát

  1. (geometry) a general equation

See also

edit