thằm
Muong
editEtymology
editCognate with Vietnamese tằm.
Pronunciation
editNoun
editthằm
- (Mường Bi) silk moth (Bombyx mori)
References
edit- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
Tai Do
editEtymology
editFrom Proto-Tai *cramꟲ. Cognate with Thai ถ้ำ (tâm), Northern Thai ᨳ᩶ᩣᩴ, Lao ຖ້ຳ (tham), Lü ᦏᧄᧉ (ṫham²), Shan ထမ်ႈ (thām), Ahom 𑜌𑜪 (thaṃ), Zhuang gamj.
Pronunciation
editNoun
editthằm