Muong

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *k-lam; cognate with Vietnamese trăm, Tho klăm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

tlăm

  1. (Mường Bi) hundred

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội