tập dượt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tập +‎ dượt.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tập dượt

  1. to train
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 174:
      Trường Pétrus Ký rộn ràng chuẩn bị cho buổi văn nghệ hoành tráng, khẩn trương tâp dượt để ra mắt bài hành khúc.
      The Pétrus Ký school busily prepared itself for the grand arts evening, hastily training to prepare a march.