chữ
Apparence
:
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
- Pour caractère, du chữ nôm 𡨸.
Nom commun
[modifier le wikicode]chữ \cɯˀ˦˧˥\
- Caractère.
Chữ Hán
- Caractère chinois
- Lettre.
Chữ a
- La lettre a
- Culture.
Anh ta là người có chữ
- Lui, il a de la culture
- (Désuet) Mot.
Một chữ nó cũng không đọc được
- Il ne peut lire même un mot
- (Désuet) Signature.
Xin cho chữ
- Demander une signature
- (Désuet) Syllabe.
Câu thơ năm chữ
- Vers de cinq syllabes
- (Désuet) Sapèque ; sou.
Không còn một đồng một chữ nào
Chữ như gà bới
- Patte de mouches
Một chữ cắn đôi không biết
- Ne savoir ni a ni b
Prononciation
[modifier le wikicode]Paronymes
[modifier le wikicode]Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage