Aller au contenu

chữ

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Voir aussi : CHU, chu, chú, chù, chư, chủ, chứ, chừ, čhú
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Pour caractère, du chữ nôm 𡨸.

chữ \cɯˀ˦˧˥\

  1. Caractère.
    • Chữ Hán
      Caractère chinois
  2. Lettre.
    • Chữ a
      La lettre a
  3. Culture.
    • Anh ta là người có chữ
      Lui, il a de la culture
  4. (Désuet) Mot.
    • Một chữ nó cũng không đọc được
      Il ne peut lire même un mot
  5. (Désuet) Signature.
    • Xin cho chữ
      Demander une signature
  6. (Désuet) Syllabe.
    • Câu thơ năm chữ
      Vers de cinq syllabes
  7. (Désuet) Sapèque ; sou.
    • Không còn một đồng một chữ nào
      n’avoir ni sou ni maille
    • Chữ như gà bới
      Patte de mouches
    • Một chữ cắn đôi không biết
      Ne savoir ni a ni b

Prononciation

[modifier le wikicode]

Références

[modifier le wikicode]