Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Usami Takashi”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Không hiển thị 26 phiên bản của 19 người dùng ở giữa)
Dòng 4: Dòng 4:
|fullname=Usami Takashi
|fullname=Usami Takashi
|birth_date={{birth date and age|1992|5|6}}
|birth_date={{birth date and age|1992|5|6}}
|birth_place=[[Osaka]], [[Nhật Bản]]
|birth_place=[[Kyōto]], [[Nhật Bản]]
|height = {{convert|1,78|m }}
|position=[[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
|position=[[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
|currentclub=[[Gamba Osaka]]
|currentclub=[[Gamba Osaka]]
|clubnumber=39
|clubnumber=39
|years1=2009-
|years1=2009-2016
|clubs1=[[Gamba Osaka]]
|clubs1=[[Gamba Osaka]]
|caps1=
|caps1=138
|goals1=
|goals1=64
|years2=2011-2012
|years2=2011-2012
|clubs2=→[[FC Bayern Munich|Bayern Munich]] (mượn)
|clubs2=→[[FC Bayern Munich|Bayern Munich]] (mượn)
|caps2=
|caps2=8
|goals2=
|goals2=6
|years3=2012-2013
|years3=2012-2013
|clubs3=→[[TSG 1899 Hoffenheim|Hoffenheim]] (mượn)
|clubs3=→[[TSG 1899 Hoffenheim|Hoffenheim]] (mượn)
|caps3=
|caps3=20
|goals3=
|goals3=2
|years4=2016-2019
|clubs4=[[FC Augsburg|Augsburg]]
|caps4=47
|goals4=9
|years5=2018
|clubs5=→[[Fortuna Düsseldorf]] (mượn)
|caps5=11
|goals5=2
|years6=2019-
|clubs6=[[Gamba Osaka]]
|caps6=45
|goals6=14
|nationalyears1=2015-
|nationalyears1=2015-
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
|nationalcaps1=14
|nationalcaps1=27
|nationalgoals1=2
|nationalgoals1=3
}}
}}
'''Usami Takashi''' (sinh ngày 6 tháng 5, 1992) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].
'''Usami Takashi''' (sinh ngày 6 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]] hiện đang chơi vị trí [[tiền đạo]] cho CLB [[Gamba Osaka]].


==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
Dòng 33: Dòng 46:
{{Football player national team statistics|JPN}}
{{Football player national team statistics|JPN}}
|-
|-
|2015||10||2
|2015||13||2
|-
|-
|2016||5||1
!Tổng cộng||10||2
|-
|2017||1||0
|-
|2018||7||0
|-
|2019||1||0
|-
!Tổng cộng||27||3
|}
|}


Dòng 46: Dòng 67:
{{sơ khai cầu thủ bóng đá Nhật Bản}}
{{sơ khai cầu thủ bóng đá Nhật Bản}}


[[Thể loại:Sinh 1992]]
[[Thể loại:Sinh năm 1992]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nhật Bản]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nam Nhật Bản]]
[[Thể loại:Tiền đạo bóng đá]]
[[Thể loại:Tiền đạo bóng đá nam]]
[[Thể loại:Tiền vệ bóng đá]]
[[Thể loại:Tiền vệ bóng đá]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bundesliga]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bundesliga]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bayern München]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bayern München]]
[[Thể loại:Người Kyōto]]
[[Thể loại:Người Kyōto]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2012]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nam Nhật Bản ở nước ngoài]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Đức]]

[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Nhật Bản]]

[[Thể loại:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2018]]

[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka]]

Bản mới nhất lúc 05:36, ngày 19 tháng 1 năm 2024

Usami Takashi
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Usami Takashi
Ngày sinh 6 tháng 5, 1992 (32 tuổi)
Nơi sinh Kyōto, Nhật Bản
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Gamba Osaka
Số áo 39
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009-2016 Gamba Osaka 138 (64)
2011-2012Bayern Munich (mượn) 8 (6)
2012-2013Hoffenheim (mượn) 20 (2)
2016-2019 Augsburg 47 (9)
2018Fortuna Düsseldorf (mượn) 11 (2)
2019- Gamba Osaka 45 (14)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2015- Nhật Bản 27 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Usami Takashi (sinh ngày 6 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện đang chơi vị trí tiền đạo cho CLB Gamba Osaka.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Usami Takashi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2015.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản
NămTrậnBàn
2015 13 2
2016 5 1
2017 1 0
2018 7 0
2019 1 0
Tổng cộng 27 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]