Đóng góp của Prof MK
Giao diện
Kết quả cho Prof MK thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 11.384 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 11 năm 2006.
ngày 13 tháng 11 năm 2024
- 04:2104:21, ngày 13 tháng 11 năm 2024 khác sử +4.701 Noni Madueke Không có tóm lược sửa đổi
ngày 11 tháng 11 năm 2024
- 04:5404:54, ngày 11 tháng 11 năm 2024 khác sử +3.688 Tariq Lamptey Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 20 tháng 10 năm 2024
- 13:2713:27, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.275 Kiernan Dewsbury-Hall Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 19 tháng 10 năm 2024
- 06:1006:10, ngày 19 tháng 10 năm 2024 khác sử +6.128 M Tino Livramento ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Tino Livramento | image = | fullname = Valentino Francisco Livramento<ref>{{cite web |url=https://www.premierleague.com/news/3044867 |title=Updated squad lists for 2022/23 Premier League |publisher=Premier League |date=2023-02-04|access-date=2024-10-19}}</ref> | birth_date = {{Birth date and age|2002|11|12|df=y}} | birth_place = Croydon, Anh | height = 1,82 m<ref name=wf>{{WorldFootball.net|valentino-livramento}…” hiện tại
ngày 16 tháng 10 năm 2024
- 03:2103:21, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +152 Bản mẫu:A.F.C. Bournemouth squad Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
ngày 15 tháng 10 năm 2024
- 08:0208:02, ngày 15 tháng 10 năm 2024 khác sử +6.579 M Michele Di Gregorio ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Michele Di Gregorio | image = Di Gregorio, Monza v Alessandria (2021) (cropped).jpg | caption = Di Gregorio thi đấu cho Monza năm 2021 | fullname = | birth_date = {{birth date and age|1997|7|27|df=yes}} | birth_place = Milan, Italy | height = 1,87 m | position = Thủ môn | currentclub = Juventus<br>(mượn từ Monza) | clubnumber = 29 | yo…” hiện tại
ngày 12 tháng 10 năm 2024
- 14:4414:44, ngày 12 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.102 Nicolas Jackson Không có tóm lược sửa đổi
- 06:3106:31, ngày 12 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.602 M Estêvão Willian ←Trang mới: “{{Portuguese name|de Oliveira|Gonçalves}} {{Infobox football biography | name = Estêvão Willian | image = Estevao-Palmeiras-Liverpool-abr24 (cropped).jpg | caption = Estêvão warming up with Palmeiras in 2024 | fullname = Estêvão Willian Almeida de Oliveira Gonçalves | birth_date = {{Birth date and age|2007|4|24|df=y}} | birth_place = Franca, Brazil | height = 1,76 m<ref>{{cite web |url=https://www.playmakerstats.com/player/esteva…”
ngày 10 tháng 10 năm 2024
- 11:3411:34, ngày 10 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.299 Wesley Fofana Không có tóm lược sửa đổi
ngày 8 tháng 10 năm 2024
- 12:1212:12, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +4.641 Renato Veiga Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2508:25, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.669 Christopher Nkunku Không có tóm lược sửa đổi
- 04:5604:56, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.562 Christopher Nkunku Sửa lỗi dịch máy
ngày 7 tháng 10 năm 2024
- 17:5117:51, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +5.911 M Adam Wharton ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Adam Wharton | image = | image_size = | caption = | fullname = Adam James Wharton | birth_date = {{birth date and age|2004|2|6|df=y}} | birth_place = Blackburn, Anh | height = {{convert|1,82|m|order=flip}} | position = Tiền vệ trung tâm | currentclub = Crystal Palace | clubnumber = 20 | youthyears1 = {{0|0000}}–2022 | youthclubs1 = Blackburn Rovers…” hiện tại
ngày 21 tháng 9 năm 2024
- 05:3205:32, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử +188 Bản mẫu:Đội hình hiện tại Southampton F.C. Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
- 05:1505:15, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử −1.165 Bản mẫu:Đội hình Crystal Palace F.C. Cập nhật chuyển nhượng
- 05:0605:06, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử −718 Bản mẫu:Đội hình Fulham F.C. Cập nhật chuyển nhượng
- 05:0105:01, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử −1.402 Bản mẫu:Đội hình câu lạc bộ bóng đá Aston Villa Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
- 04:5404:54, ngày 21 tháng 9 năm 2024 khác sử +5.509 M Omari Kellyman ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Omari Kellyman | image = | caption = | full_name = Omari Jamian Kellyman<ref>{{cite web|url=https://www.premierleague.com/news/2786707|title=2022/23 Premier League squad lists|date=16 September 2022|accessdate=2024-09-21|website=premierleague.com}}</ref> | birth_date = {{Birth date and age|2005|9|15|df=y}}<ref>{{cite web |url=https://www.uefa.com/under19/teams/players/250168747/ |title=Omari Kellyman |website=UEFA.com…” hiện tại
ngày 17 tháng 9 năm 2024
- 08:0408:04, ngày 17 tháng 9 năm 2024 khác sử −371 Bản mẫu:Đội hình Newcastle United F.C. Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
- 08:0008:00, ngày 17 tháng 9 năm 2024 khác sử −275 Bản mẫu:Đội hình Borussia Dortmund Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
- 07:5607:56, ngày 17 tháng 9 năm 2024 khác sử −447 Bản mẫu:Đội hình Brighton & Hove Albion F.C. Cập nhật chuyển nhượng
ngày 4 tháng 9 năm 2024
- 11:4611:46, ngày 4 tháng 9 năm 2024 khác sử +3.138 Lesley Ugochukwu Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
ngày 3 tháng 9 năm 2024
- 06:3606:36, ngày 3 tháng 9 năm 2024 khác sử +3.083 Trevoh Chalobah Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
ngày 1 tháng 9 năm 2024
- 00:3200:32, ngày 1 tháng 9 năm 2024 khác sử +5.009 M Renato Veiga ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Renato Veiga | image = | caption = | full_name = Renato Palma Veiga | birth_date = {{birth date and age|2003|7|29|df=yes}} | birth_place = Lisbon, Bồ Đào Nha | height = 1,90 m | position = Tiền vệ phòng ngự, Trung vệ, Hậu vệ trái | currentclub = Chelsea | clubnumber = 40 | youthyears1 = 2010…”
ngày 31 tháng 8 năm 2024
- 14:2814:28, ngày 31 tháng 8 năm 2024 khác sử +4.235 M Filip Jörgensen ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Filip Jörgensen | image = | full_name = | birth_date = {{Ngày sinh và tuổi|2002|4|16}} | birth_place = Lomma, Thụy Điển | height = 1,90 m | position = Thủ môn | currentclub = Chelsea | clubnumber = 12 | youthyears1 = 2007–2008 | youthclubs1 = GIF Nike | youthyears2 = 2008–2014 | youthclubs2 = Malmö FF | youthyears3 = 2014 | youthclubs3 = C…”
ngày 19 tháng 8 năm 2024
- 04:3904:39, ngày 19 tháng 8 năm 2024 khác sử +4.370 M Kiernan Dewsbury-Hall ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Kiernan Dewsbury-Hall | image = Manchester United v Leicester Dewsbury Hall.jpg | caption = Dewsbury-Hall thi đấu cho Leicester City năm 2022 | full_name = Kiernan Frank Dewsbury-Hall<ref>{{cite web |url=http://www.thefa.com/-/media/files/thefaportal/governance-docs/registrations/july-2017.ashx |title=List of Players under Written Contract Registered Between 01/07/2017 and 31/07/2017 |publishe…”
ngày 17 tháng 8 năm 2024
- 06:2206:22, ngày 17 tháng 8 năm 2024 khác sử +3.577 M Đức Giêsu trừ quỷ cho con gái một người đàn bà Canaan ←Trang mới: “'''Đức Giêsu trừ quỷ cho con gái một người đàn bà Canaan''' là một phép lạ của Đức Giêsu được mô tả trong Phúc âm Mátthêu. Trong khi đó, Phúc âm Máccô gọi phép lạ này là '''Đức Giêsu trừ quỷ cho con gái người đàn bà Hy Lạp gốc Phoenicia xứ Syria'''. Bối cảnh của phép lạ trong cả hai Phúc âm này đều là khi Đức Giêsu đang ở vùng Tyre và […” hiện tại
ngày 21 tháng 10 năm 2023
- 18:4218:42, ngày 21 tháng 10 năm 2023 khác sử +58 M Premier League 2022-23 ←Đổi hướng đến Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2022–23 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 18:4218:42, ngày 21 tháng 10 năm 2023 khác sử +4.600 Levi Colwill Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 26 tháng 9 năm 2023
- 09:2909:29, ngày 26 tháng 9 năm 2023 khác sử +6.019 M Ian Maatsen ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=December 2021}} {{Infobox football biography | name = Ian Maatsen | image = | caption = | full_name = Ian Ethan Maatsen<ref>{{cite web |url=https://www.fifadata.com/documents/FU17WC/2019/pdf/FU17WC_2019_Squadlists.pdf |title=FIFA U-17 World Cup Brazil 2019: List of Players: Netherlands |publisher=FIFA |page=16 |date=31 October 2019 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191227222540/https://www.fifadata.com/documents/FU17WC/2019/pd…”
ngày 24 tháng 9 năm 2023
- 17:3817:38, ngày 24 tháng 9 năm 2023 khác sử +432 Thảo luận Wikipedia:Bạn có biết/2023/Tuần 39 Không có tóm lược sửa đổi
- 17:3317:33, ngày 24 tháng 9 năm 2023 khác sử +5.762 Benjamin Šeško Không có tóm lược sửa đổi
ngày 22 tháng 9 năm 2023
- 05:3805:38, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử −423 Bản mẫu:Đội hình Chelsea F.C. Cập nhật chuyển nhượng
ngày 20 tháng 9 năm 2023
- 07:4307:43, ngày 20 tháng 9 năm 2023 khác sử +3.469 Benjamin Šeško Không có tóm lược sửa đổi
ngày 19 tháng 9 năm 2023
- 04:2904:29, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +4.277 M Evan Ferguson ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Evan Ferguson | full_name = Evan Joe Ferguson<ref>{{cite web |url=https://www.premierleague.com/news/2786707 |title=2022/23 Premier League squad lists |publisher=Premier League |date=14 September 2022 |access-date=2023-09-19}}</ref> | birth_date = {{birth date and age|2004|10|19|df=y}} | birth_place = Bettystown, Cộng hòa Ireland | height = 1,88 m | position = Tiền đạo | cur…”
ngày 17 tháng 9 năm 2023
- 17:4717:47, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.854 Conor Gallagher Cập nhật
- 17:1217:12, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử +368 Bản mẫu:Đội hình Brighton & Hove Albion F.C. Cập nhật chuyển nhượng
- 16:2516:25, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử −309 Bản mẫu:Đội hình Borussia Dortmund Cập nhật chuyển nhượng
- 16:2216:22, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử −283 Bản mẫu:Đội hình A.C. Milan Cập nhật chuyển nhượng
- 16:1016:10, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử −208 Bản mẫu:Đội hình Crystal Palace F.C. Cập nhật chuyển nhượng
- 14:4014:40, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử −356 Bản mẫu:Đội hình câu lạc bộ bóng đá Aston Villa Cập nhật chuyển nhượng
- 14:3114:31, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử +72 Bản mẫu:Đội hình Newcastle United F.C. Cập nhật chuyển nhượng Thẻ: Liên kết định hướng
- 14:1614:16, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử −122 Bản mẫu:Đội hình RB Leipzig Cập nhật chuyển nhượng
- 14:0414:04, ngày 17 tháng 9 năm 2023 khác sử +5.867 M Benjamin Šeško ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Benjamin Šeško | image = FC RB Salzburg gegen LASK (2023-04-16) 21 (cropped).jpg | caption = Šeško thi đấu cho Red Bull Salzburg năm 2023 | birth_date = {{birth date and age|df=yes|2003|5|31}} | birth_place = Radeče, Slovenia | height = 1,94 m<ref>{{cite web |title=Benjamin Šeško |url=https://rbleipzig.com/en/first-team/team/benjamin-sesko/ |publisher=RB Leipzig |access-date=8 July…”
ngày 3 tháng 9 năm 2023
- 16:4116:41, ngày 3 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.490 Tiémoué Bakayoko Cập nhật chuyển nhượng
ngày 2 tháng 9 năm 2023
- 05:2605:26, ngày 2 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.748 Callum Hudson-Odoi Cập nhật chuyển nhượng hiện tại
ngày 14 tháng 8 năm 2023
- 14:1114:11, ngày 14 tháng 8 năm 2023 khác sử +3.731 Ross Barkley Cập nhật chuyển nhượng
ngày 2 tháng 8 năm 2023
- 14:5514:55, ngày 2 tháng 8 năm 2023 khác sử +4.680 M Lesley Ugochukwu ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Lesley Ugochukwu | image = | image_size = | caption = | full_name = Lesley Chimuanya Ugochukwu | birth_date = {{birth date and age|2004|3|26|df=y}} | birth_place = Rennes, Pháp<ref name="Chelsea"/> | height = 1,91 m<ref name="Chelsea">{{chú thích web |url=https://www.chelseafc.com/en/teams/profile/lesley-ugochukwu|title= Lesley Ugochukwu|publisher=Chelsea |access-date=2023-08-02}}</ref> | posit…”
ngày 1 tháng 8 năm 2023
- 03:3003:30, ngày 1 tháng 8 năm 2023 khác sử +2.959 Allan Saint-Maximin Cập nhật chuyển nhượng
ngày 2 tháng 7 năm 2023
- 18:3918:39, ngày 2 tháng 7 năm 2023 khác sử +5.599 Nicolas Jackson Cập nhật chuyển nhượng