Bước tới nội dung

164 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
164 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory164 TCN
CLXIII TCN
Ab urbe condita590
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4587
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−107 – −106
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2938–2939
Lịch Bahá’í−2007 – −2006
Lịch Bengal−756
Lịch Berber787
Can ChiBính Tý (丙子年)
2533 hoặc 2473
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
2534 hoặc 2474
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−447 – −446
Lịch Dân Quốc2075 trước Dân Quốc
民前2075年
Lịch Do Thái3597–3598
Lịch Đông La Mã5345–5346
Lịch Ethiopia−171 – −170
Lịch Holocen9837
Lịch Hồi giáo809 BH – 808 BH
Lịch Igbo−1163 – −1162
Lịch Iran785 BP – 784 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−801
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch381
Dương lịch Thái380
Lịch Triều Tiên2170

Năm 164 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]