25
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 25 XXV |
Ab urbe condita | 778 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4775 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 81–82 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3126–3127 |
Lịch Bahá’í | −1819 – −1818 |
Lịch Bengal | −568 |
Lịch Berber | 975 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2721 hoặc 2661 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2722 hoặc 2662 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −259 – −258 |
Lịch Dân Quốc | 1887 trước Dân Quốc 民前1887年 |
Lịch Do Thái | 3785–3786 |
Lịch Đông La Mã | 5533–5534 |
Lịch Ethiopia | 17–18 |
Lịch Holocen | 10025 |
Lịch Hồi giáo | 615 BH – 614 BH |
Lịch Igbo | −975 – −974 |
Lịch Iran | 597 BP – 596 BP |
Lịch Julius | 25 XXV |
Lịch Myanma | −613 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 569 |
Dương lịch Thái | 568 |
Lịch Triều Tiên | 2358 |
Năm 25 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Mất
[sửa | sửa mã nguồn]- Hán Canh Thủy Đế - hoàng đế nhà Hán giai đoạn giữa thời Tây Hán và Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
- Nhũ Tử Anh - hoàng đế cuối cùng của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc.