359 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 359 TCN CCCLVIII TCN |
Ab urbe condita | 395 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4392 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −302 – −301 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2743–2744 |
Lịch Bahá’í | −2202 – −2201 |
Lịch Bengal | −951 |
Lịch Berber | 592 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 2338 hoặc 2278 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 2339 hoặc 2279 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −642 – −641 |
Lịch Dân Quốc | 2270 trước Dân Quốc 民前2270年 |
Lịch Do Thái | 3402–3403 |
Lịch Đông La Mã | 5150–5151 |
Lịch Ethiopia | −366 – −365 |
Lịch Holocen | 9642 |
Lịch Hồi giáo | 1010 BH – 1009 BH |
Lịch Igbo | −1358 – −1357 |
Lịch Iran | 980 BP – 979 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −996 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 186 |
Dương lịch Thái | 185 |
Lịch Triều Tiên | 1975 |
359 TCN là một năm trong lịch La Mã.