384 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 384 TCN CCCLXXXIII TCN |
Ab urbe condita | 370 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4367 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −327 – −326 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2718–2719 |
Lịch Bahá’í | −2227 – −2226 |
Lịch Bengal | −976 |
Lịch Berber | 567 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2313 hoặc 2253 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2314 hoặc 2254 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −667 – −666 |
Lịch Dân Quốc | 2295 trước Dân Quốc 民前2295年 |
Lịch Do Thái | 3377–3378 |
Lịch Đông La Mã | 5125–5126 |
Lịch Ethiopia | −391 – −390 |
Lịch Holocen | 9617 |
Lịch Hồi giáo | 1036 BH – 1035 BH |
Lịch Igbo | −1383 – −1382 |
Lịch Iran | 1005 BP – 1004 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1021 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 161 |
Dương lịch Thái | 160 |
Lịch Triều Tiên | 1950 |
384 TCN là một năm trong lịch Roman.