Bước tới nội dung

537 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
537 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory537 TCN
DXXXVI TCN
Ab urbe condita217
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4214
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−480 – −479
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2565–2566
Lịch Bahá’í−2380 – −2379
Lịch Bengal−1129
Lịch Berber414
Can ChiQuý Hợi (癸亥年)
2160 hoặc 2100
    — đến —
Giáp Tý (甲子年)
2161 hoặc 2101
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−820 – −819
Lịch Dân Quốc2448 trước Dân Quốc
民前2448年
Lịch Do Thái3224–3225
Lịch Đông La Mã4972–4973
Lịch Ethiopia−544 – −543
Lịch Holocen9464
Lịch Hồi giáo1194 BH – 1193 BH
Lịch Igbo−1536 – −1535
Lịch Iran1158 BP – 1157 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1174
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch8
Dương lịch Thái7
Lịch Triều Tiên1797

537 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]