Asperula rigidula
Giao diện
Asperula rigidula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Asperula |
Loài (species) | A. rigidula |
Danh pháp hai phần | |
Asperula rigidula (Halácsy) Halácsy |
Asperula rigidula là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (Halácsy) Halácsy mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Asperula rigidula”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Asperula rigidula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Asperula rigidula tại Wikispecies