Billings, Montana
Giao diện
Billings, Montana | |
---|---|
— Thành phố — | |
Billings skyline and Sacrifice Cliff, 2005 | |
Khẩu hiệu: Big Sky Country | |
Location in Yellowstone County and Montana | |
vị trí của the state of Montana tại Hoa Kỳ | |
Tọa độ: 45°47′12″B 108°32′14″T / 45,78667°B 108,53722°T | |
Thành lập | 1877 |
Hợp nhất | 1882 |
Đặt tên theo | Frederick H. Billings |
Chính quyền | |
• Kiểu | Thị trưởng-Hội đồng |
• Thị trưởng | Ronald Tussing |
Diện tích | |
• Thành phố | 106 km2 (41,6 mi2) |
• Đất liền | 105,7 km2 (41,5 mi2) |
• Mặt nước | 0,3 km2 (0,1 mi2) |
Độ cao | 952 m (3.123 ft) |
Dân số (2007 est) | |
• Thành phố | 101.876 |
• Mật độ | 1.029/km2 (2.665,1/mi2) |
• Vùng đô thị | 179.113 |
Múi giờ | Mountain (UTC-7) |
• Mùa hè (DST) | Mountain (UTC-6) |
Mã bưu điện | 59101, 59102, 59103, 59104, 59105, 59106, 59107, 59108[1] |
Mã điện thoại | 406 |
Thành phố kết nghĩa | Kemerovo |
Highways | |
Trang web | www.cityofbillings.net |
Billings là thành phố lớn nhất tại tiểu bang Montana thuộc Hoa Kỳ. Theo thống kê năm 2007, dân số của thành phố là 101.876 người. Billings hiện là một trong những thành phố có tốc độ gia tăng dân số cao nhất nước Mỹ.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Billings, Montana.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “ZIP Code Lookup” (JavaScript/HTML). United States Postal Service. ngày 10 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2007.