Boeing Model 42
Giao diện
Model 42 | |
---|---|
Kiểu | Máy bay thám sát |
Nguồn gốc | Hoa Kỳ |
Nhà chế tạo | Boeing |
Chuyến bay đầu | 6 tháng 2 năm 1925[1] |
Số lượng sản xuất | 3 |
Phát triển từ | Airco DH-4M-1 |
Boeing Model 42 (còn gọi là Boeing XCO-7 đối với mẫu Experimental Corps Observation Model 7) là một loại máy bay hai tầng cánh của Hoa Kỳ, được phát triển từ Airco DH.4.
Tính năng kỹ chiến thuật (XCO-7A)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ Bowers, 1966. pg. 60.
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 29 ft 2 in ( m)
- Sải cánh: 45 ft in ( m)
- Chiều cao: 10 ft 8 in ( m)
- Diện tích cánh: 440 ft2 ( m2)
- Trọng lượng rỗng: 3.107 lb ( kg)
- Trọng lượng có tải: 4.665 lb ( kg)
- Động cơ: 1 × Liberty 12A, 420 hp ( kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 112 mph ( km/h)
- Vận tốc hành trình: 110 mph ( km/h)
- Tầm bay: 420 dặm ( km)
- Trần bay: 13.050 ft ( m)
Vũ khí trang bị
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Boeing Model 42.
- ^ Bowers, 1966. pg. 60.
- Bowers, Peter M. Boeing aircraft since 1916. London: Putnam Aeronautical Books, 1966.