Bước tới nội dung

Cúp Vàng CONCACAF 1993

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cúp Vàng CONCACAF 1993
CONCACAF Championship
Copa de Oro de la Concacaf 1993
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàHoa Kỳ
México
Thời gian10–25 tháng 7
Số đội8 (từ 1 liên đoàn)
Địa điểm thi đấu2 (tại 2 thành phố chủ nhà)
Vị trí chung cuộc
Vô địch México (lần thứ 4)
Á quân Hoa Kỳ
Hạng ba Costa Rica
Hạng ba Jamaica
Thống kê giải đấu
Số trận đấu16
Số bàn thắng60 (3,75 bàn/trận)
Số khán giả709.348 (44.334 khán giả/trận)
Vua phá lướiMéxico Zaguinho
Cầu thủ
xuất sắc nhất
México Ramón Ramírez
1991
1996

Cúp Vàng CONCACAF 1993Cúp Vàng CONCACAF lần thứ hai do CONCACAF tổ chức.

Giải đấu được diễn ra tại hai quốc gia là Hoa KỳMéxico. Giải đấu có 8 đội tham dự, chia làm 2 bảng 4 đội, để chọn ra 4 đội đứng đầu bảng giành quyền vào bán kết. México giành chức vô địch đầu tiên sau khi vượt qua đương kim vô địch Hoa Kỳ 4–0 ở trận chung kết.

Các đội giành quyền tham dự

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tư cách qua vòng loại [Các lần tham dự
Vùng Bắc Mỹ
 Hoa Kỳ Chủ nhà 2
 México Chủ nhà 2
 Canada Dự thẳng 2
Top 2 Cúp Caribe 1993
 Martinique Vô địch Lần đầu
 Jamaica Á quân 2
Top 3 Cúp bóng đá Trung Mỹ 1993
 Honduras Vô địch 2
 Costa Rica Á quân 2
 Panama Hạng ba Lần đầu

Cầu thủ tham dự

[sửa | sửa mã nguồn]

Địa điểm

[sửa | sửa mã nguồn]
México Thành phố México Hoa Kỳ Dallas
Sân vận động Azteca Cotton Bowl
Sức chứa: 105.000 Sức chứa: 71.615

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 Hoa Kỳ 6 3 3 0 0 4 1 +3
 Jamaica 3 3 1 1 1 4 3 +1
 Honduras 2 3 1 0 2 6 5 +1
 Panama 1 3 0 1 2 3 8 –5


Honduras 5 – 1 Panama
Gayle  25'
Bennett  51'69' (ph.đ.)83' (ph.đ.)
Pineda Chacón  54'
Chi tiết Julio  30'
Khán giả: 11.642
Trọng tài: Padilla (Costa Rica)

Hoa Kỳ 1 – 0 Jamaica
Wynalda  67' Chi tiết
Khán giả: 11.642
Trọng tài: Ulloa (Costa Rica)

Jamaica 3 – 1 Honduras
Jarrett  28'
Davis  48'
Boyd  78'
Chi tiết Bennett  18' (ph.đ.)
Khán giả: 13.771
Trọng tài: Brizio Carter (México)

Hoa Kỳ 2 – 1 Panama
Wynalda  69'
Dooley  74'
Chi tiết Piggott  33'
Khán giả: 13.771
Trọng tài: Parisius (Suriname)

Jamaica 1 – 1 Panama
Davis  76' Chi tiết Mendieta  50' (ph.đ.)
Khán giả: 18.527
Trọng tài: Marrufo (México)

Hoa Kỳ 1 – 0 Honduras
Lalas  29' Chi tiết
Khán giả: 18.527
Trọng tài: Sawtell (Canada)
Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 México 5 3 2 1 0 18 1 +17
 Costa Rica 4 3 1 2 0 5 3 +2
 Canada 2 3 0 2 1 3 11 –8
 Martinique 1 3 0 1 2 3 14 –11


Canada 1 – 1 Costa Rica
Dasovic  43' Chi tiết Myers  82'
Khán giả: 48.000
Trọng tài: Forde ()

México 9–0 Martinique
Zaguinho  11'21'29'54'76'84'90'
R. Ramírez  40'
Hernández  90+1'
Chi tiết
Khán giả: 48.000
Trọng tài: Alvarado ()

Canada 2 – 2 Martinique
Aunger  25'
Bunbury  43'
Chi tiết Gertrude  53'
Fondelot  86'

México 1 – 1 Costa Rica
Delgado  74' (l.n.) Chi tiết Cayasso  30'

Costa Rica 3 – 1 Martinique
Myers  28'
Cayasso  69'87'
Chi tiết Tinmar  59' (ph.đ.)
Khán giả: 100.000
Trọng tài: Jay (Hoa Kỳ)

México 8 – 0 Canada
Rodríguez  4'67'
Mora  24'30'
Zaguinho  32'34'
Salvador  83'88'
Chi tiết

Vòng đấu loại trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]
 
Bán kếtChung kết
 
      
 
21 tháng 7 - Dallas
 
 
 Hoa Kỳ1
 
25 tháng 7 - Thành phố México
 
 Costa Rica0
 
 México4
 
22 tháng 7 - Thành phố México
 
 Hoa Kỳ0
 
 México6
 
 
 Jamaica1
 
Tranh hạng ba
 
 
25 tháng 7 - Thành phố México
 
 
 Costa Rica1
 
 
 Jamaica1

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Hoa Kỳ 1 – 0 (h.p.) Costa Rica
Kooiman Ghi bàn thắng vàng sau 103 phút 103' Chi tiết
Khán giả: 14.826

México 6 – 1 Jamaica
Salvador  9'18'34'
Mora  14'
Zaguinho  50'
Ambriz  55'
Chi tiết Wright  17'

Tranh hạng ba

[sửa | sửa mã nguồn]
Costa Rica 1 – 1 (h.p.) Jamaica
Guthrie  10' Chi tiết Jarret  89'
Khán giả: 130.800
Trọng tài: Hayes (Hoa Kỳ)


Costa RicaJamaica đồng hạng ba chung cuộc.

Chung kết

[sửa | sửa mã nguồn]
México 4 – 0 Hoa Kỳ
Ambriz  11'
Armstrong  31' (l.n.)
Zaguinho  69'
Cantú  79'
Chi tiết
Khán giả: 130.800
Trọng tài: Sawtell (Canada)

Vô địch

[sửa | sửa mã nguồn]
Vô địch Cúp Vàng CONCACAF 1993

Mexico
Lần thứ tư

Danh sách cầu thủ ghi bàn

[sửa | sửa mã nguồn]

11 bàn

5 bàn

4 bàn

3 bàn

2 bàn

1 bàn

Phản lưới nhà

Bảng xếp hạng giải đấu

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
F  México 5 4 1 0 28 2 +26
F  Hoa Kỳ 5 4 0 1 5 5 0
S  Costa Rica 5 1 3 1 6 5 +1
S  Jamaica 5 1 2 2 6 10 -4
1  Honduras 3 1 0 2 6 5 +1
1  Canada 3 0 2 1 3 11 -8
1  Panama 3 0 1 2 3 8 -5
1  Martinique 3 0 1 2 3 14 -11

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]