Cúp quốc gia Wales 1934–35
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Wales |
Số đội | 60 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Tranmere Rovers |
Á quân | Chester |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 76 |
Số bàn thắng | 342 (4,5 bàn mỗi trận) |
← 1933–34 1935–36 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1934–35 là mùa giải thứ 54 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Từ viết tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
- B&DL - Birmingham & District League
- FL D2 - Football League Second Division
- FL D3N - Football League Third Division North
- FL D3S - Football League Third Division South
- MWL - Mid-Wales Football League
- SFL - Southern Football League
- WLN - Welsh League North
- WLS D1 - Welsh League South Division One
- WLS D2 - Welsh League South Division Two
- W&DL - Wrexham & District Amateur League
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Blaenau Ffestiniog | 2–2* | Portmadog |
2 | Bethesda Victoria | thắng | Llanfairfechan (WLN) |
3 | Llandudno | 1–1 | Flint Town (WLN) |
đá lại | Flint Town (WLN) | 8–2 | Llandudno |
4 | Abergele (WLN) | 2–2 | Llanddulas (WLN) |
đá lại | Llanddulas (WLN) | 0–1 | Abergele (WLN) |
5 | Gwersyllt (W&DL) | 2–3 | Caergwrle (W&DL) |
6 | Brymbo Green (W&DL) | 3–2* | Mold Alexandra |
7 | Johnstown | 2–3 | Druids (W&DL) |
8 | Stryd Isa | 1–2 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
9 | Llay Welfare (W&DL) | 2–5 | Llanerch Celts (W&DL) |
10 | Aberystwyth Town (MWL) | 3–2 | Welshpool (MWL) |
11 | Towyn (MWL) | 6–2 | Aberystwyth University College (MWL) |
12 | Aberdovey (MWL) | 3–0 | Bala Town) |
13 | Caersws (MWL) | 3–4 | Llanidloes Town (MWL) |
14 | Newtown (MWL) | 5–2 | Machynlleth (MWL) |
15 | Rhayader | 5–1 | Builth Wells |
16 | Llandrindod Wells | 0–1 | Knighton |
17 | Blaina Town | 2–6 | Milford Haven |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 15 đội thắng từ vòng Một cùng với 3 đội bóng mới. Mold Alexandra và Milford Haven đi thẳng vào vòng Ba.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Portmadog | 4–0 | Llanfairfechan (WLN) |
2 | Abergele (WLN) | 1–3 | Flint Town (WLN) |
3 | Holt | 5–2 | Caergwrle (W&DL) |
4 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 3–3 | Druids (W&DL) |
đá lại | Druids (W&DL) | 3–3 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 6–1 | Druids (W&DL) |
5 | Llanerch Celts (W&DL) | 11–0 | Crosville |
6 | Aberdovey (MWL) | 4–7 | Aberystwyth Town (MWL) |
7 | Dolgelley Albion (MWL) | 0–0 | Towyn (MWL) |
đá lại | Towyn (MWL) | 2–1 | Dolgelley Albion (MWL) |
8 | Newtown (MWL) | 1–1 | Rhayader |
đá lại | Rhayader | 2–1 | Newtown (MWL) |
9 | Llanidloes Town (MWL) | 9–0 | Knighton |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 9 đội thắng từ vòng Ba cùng với Mold Alexandra. Milford Haven một lần nữa đi thẳng vào vòng tiếp theo..
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Portmadog | 1–1 | Flint Town (WLN) |
đá lại | Flint Town (WLN) | 3–1 | Portmadog |
2 | Mold Alexandra | 4–1 | Holt |
3 | Llanerch Celts (W&DL) | 6–0 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
4 | Towyn (MWL) | 0–4 | Aberystwyth Town (MWL) |
5 | Llanidloes Town (MWL) | 2–0 | Rhayader |
Vòng Bốn
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 5 đội thắng từ vòng Ba, Milford Haven và 14 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Aberdare Town (WLS D1) | 0–0 | Aberaman (WLS D1) |
đá lại | Aberaman (WLS D1) | 1–3 | Aberdare Town (WLS D1) |
2 | Barry (WLS D1 & SFL) | 6–2 | Cardiff Corinthians (WLS D1) |
3 | Ebbw Vale (WLS D1) | 2–0* | Lovell's Athetic (WLS D1) |
4 | Llanelly (WLS D1) | 2–5 | Milford Haven |
5 | Penrhiwceiber (WLS D1) | 2–2 | Troedyrhiw (WLS D1) |
đá lại | Troedyrhiw (WLS D1) | 6–0 | Penrhiwceiber (WLS D1) |
6 | Shrewsbury Town (B&DL) | 2–0 | Kidderminster Harriers (B&DL) |
7 | Rhyl (B&DL) | 1–1 | Mold Alexandra |
đá lại | Mold Alexandra | 1–2 | Rhyl (B&DL) |
8 | Llanerch Celts (W&DL) | 2–2 | Oswestry Town (B&DL) |
đá lại | Oswestry Town (B&DL) | 0–1 | Llanerch Celts (W&DL) |
9 | Flint Town (WLN) | thắng | Colwyn Bay |
10 | Llanidloes Town (MWL) | 5–1 | Aberystwyth Town (MWL) |
Vòng Năm
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 7 đội bóng thắng từ vòng Bốn cùng với Porth United. Barry, Lovell's Athetic và Llanerch Celts đi thẳng vào vòng Sáu.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Troedyrhiw (WLS D1) | 4–0 | Aberdare Town (WLS D1) |
2 | Milford Haven | 4–1 | Porth United (WLS D1) |
3 | Llanidloes Town (MWL) | 1–3 | Shrewsbury Town (B&DL) |
4 | Flint Town (WLN) | 0–0 | Rhyl (B&DL) |
đá lại | Rhyl (B&DL) | 0–2 | Flint Town (WLN) |
Vòng Sáu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng Năm, Barry, Llanerch Celts, Lovell's Athletic cùng với 9 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 1–1 | Barry (WLS D1 & SFL) |
đá lại | Barry Town (WLS D1 & SFL) | 0–3 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
2 | Cardiff City (FL D3S) | 3–2 | Newport County (FL D3S) |
3 | Troedyrhiw (WLS D1) | 3–5 | Shrewsbury Town (B&DL) |
4 | Milford Haven | 1–4 | Swansea Town (FL D2) |
5 | Chester (FL D3N) | 5–1 | Bangor City (B&DL) |
6 | New Brighton (FL D3N) | 1–1 | Southport (FL D3N) |
đá lại | Southport (FL D3N) | 1–4 | New Brighton (FL D3N) |
7 | Flint Town (WLN) | 0–5 | Tranmere Rovers (FL D3N) |
8 | Llanerch Celts (W&DL) | 2–3 | Wrexham (FL D3N) |
Vòng Bảy
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | New Brighton (FL D3N) | 0–0 | Shrewsbury Town (B&DL) |
đá lại | Shrewsbury Town (B&DL) | 4–4 | New Brighton (FL D3N) |
đá lại | New Brighton (FL D3N) | 0–2 | Shrewsbury Town (B&DL) |
2 | Tranmere Rovers (FL D3N) | 1–1 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
đá lại | Lovell's Athetic (WLS D1) | 5–6 | Tranmere Rovers (FL D3N) |
3 | Swansea Town (FL D2) | 6–0 | Wrexham (FL D3N) |
4 | Cardiff City (FL D3S) | 2–2 | Chester (FL D3N) |
đá lại | Chester (FL D3N) | 3–0 | Cardiff City (FL D3S) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Swansea Town và Chester thi đấu tại Wrexham.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Swansea Town (FL D2) | 0–5 | Chester (FL D3N) |
2 | Shrewsbury Town (B&DL) | 0–3 | Tranmere Rovers (FL D3N) |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận Chung kết được tổ chức tại Wrexham.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Chester (FL D3N) | 0–1 | Tranmere Rovers (FL D3N) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- The FAW Welsh Cup Lưu trữ 2014-12-25 tại Wayback Machine