Bước tới nội dung

Giải quần vợt Wimbledon 1914 - Đơn nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt Wimbledon 1914 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1914
Vô địchÚc Norman Brookes
Á quânNew Zealand Anthony Wilding
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4, 7–5
Chi tiết
Số tay vợt102
Số hạt giống
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1913 · Giải quần vợt Wimbledon · 1919 →

Norman Brookes đánh bại Otto Froitzheim 6–2, 6–1, 5–7, 4–6, 8–6 tại All Comers’ Final, và sau đó đánh bại đương kim vô địch Anthony Wilding 6–4, 6–4, 7–5 ở Challenge Round để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1914.[1] Đây là kì Wimbledon cuối cùng trong 5 năm do Thế chiến thứ I.

Kết quả

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt

[sửa mã nguồn]


Challenge round

[sửa | sửa mã nguồn]
Challenge Round
       
Úc Norman Brookes 6 6 7
New Zealand Anthony Wilding 4 4 5

All-Comers' Finals

[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
Đức Otto Froitzheim 5 6 9 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland James Cecil Parke 7 2 7 2
Đức Otto Froitzheim 6 6 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Theodore Mavrogordato 3 2 5
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Theodore Mavrogordato 6 2 6 6
Pháp Maurice Germot 3 6 4 1
Đức Otto Froitzheim 2 1 7 6 6
Úc Norman Brookes 6 6 5 4 8
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Percival Davson 4 2 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Beamish 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Beamish 0 3 2
Úc Norman Brookes 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Arthur Gore 5 1 2
Úc Norman Brookes 7 6 6

Nửa trên

[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Royden Dash
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland CH Hole w/o
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland R Dash 3 3 2
Đức O Froitzheim 6 6 6
Đức Otto Froitzheim 6 3 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hope Crisp 2 6 2 2
Đức O Froitzheim 6 6 5 10
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Lowe 3 4 7 8
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Arthur Lowe 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland B Wood-Hill 2 0 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Lowe
Hoa Kỳ C Biddle w/o
Hoa Kỳ Craig Biddle
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland LGO Woodhouse w/o
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Caridia 6 5 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Ernest Charlton 2 7 2 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Caridia 7 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland R Turnbull 9 2 3 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Richard Turnbull
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JG Bill w/o
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Caridia 2 2 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JC Parke 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland GTC Watt 2 0 0r
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland James Cecil Parke 11 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JC Parke 6 6 0
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Charles Dixon 9 1 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JC Parke 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Gordon Lowe 6 6 8 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Lowe 1 3 4
Ấn Độ Sydney Jacob 2 4 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Lowe 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Thomas Nicholson 6 6 8 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Nicholson 3 4 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Weatherhead 4 3 6
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Neville Willford 6 9 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Percy Pinckney 3 7 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland N Willford 5 3 8 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cedric Scott 6 8 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Scott 7 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland F Good 1 6 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Scott 10 9 4 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RH Hotham Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Eltringham 8 7 6 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland EJ Whittall w/o Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RH Hotham 3 10 2 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cyril Eltringham Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Eltringham 6 8 6 6
Đức Heinrich Kleinschroth w/o Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Scott 4 1 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Theodore Mavrogordato 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Mavrogordato 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Noel Turnbull 4 0 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Mavrogordato 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sydney Watts Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland S Watts 2 3 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Franckenstein w/o Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Mavrogordato 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cecil Tindell Green 6 6 6 Úc S Doust 0 4 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Roderick McNair 2 1 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Tindell Green 1 6 6 1 4
Úc Stanley Doust 6 6 6 Úc S Doust 6 2 2 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Stanley Franklin 1 2 2
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Maurice Germot 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Amphlett Davis 4 4 0 Pháp M Germot 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Moss 4 8 6 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Moss 4 2 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RM Kidston 6 6 2 1r Pháp M Germot 5 6 6 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Charles Simond 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Stoddart 7 2 0 5
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Hunter 4 2 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Simond 0 4 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Stoddart 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Stoddart 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JE Boyd 3 3 4 Pháp M Germot 6 6 6 4
Đức Luis Maria Heyden 2 6 6 6 Úc A Dunlop 8 4 1 1r
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland L Harvey 6 1 3 4 Đức LM Heyden 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mark Hick 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Hick 2 2 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RF Baird 0 0 3 Đức LM Heyden 6 6 5 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Humphrey Milford Úc A Dunlop 8 0 7 6
Úc ET Barnard w/o Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland H Milford 9 2 2 1
Úc Alfred Dunlop 6 6 6 Úc A Dunlop 7 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Henry Wilson-Fox 2 2 0

Nửa dưới

[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RWF Harding 6 6 6
Cộng hòa Nam Phi Newton Thompson 3 2 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RWF Harding 3 5 3
Đan Mạch Erik Larsen 6 6 6 Đan Mạch E Larsen 6 7 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Charles Gouldesborough 2 3 1 Đan Mạch E Larsen 1 6 6 0 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Douglas Watson 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland D Watson 6 2 2 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Edward Yencken 3 1 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland D Watson 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AJ Jiminez 6 7 1 0 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AJ Jiminez 4 4 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Charles Tuckey 8 5 6 5r Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland D Watson 2 4 7 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Harold Aitken 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland P Davson 6 6 5 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland RH Somers Lewis 2 4 1 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland H Aitken 2 1 3
Pháp Max Decugis 6 6 6 Pháp M Decugis 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland SF Thol 2 2 1 Pháp M Decugis 4 6 1 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Percival Davson 6 6 4 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland P Davson 6 4 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland TD Stoward 2 2 6 0 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland P Davson 10 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Peter Hicks 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland P Hicks 8 2 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland FW Last 3 4 1
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AJ Ross 6 7 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Percy Tabbush 1 5 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AJ Ross 1 3 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Walter Crawley 3 8 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland W Crawley 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Scotter Owen 6 6 2 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland W Crawley 6 6 0 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JB Ward 6 4 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland F Goldberg 2 1 6 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland LS Lee 4 6 4 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JB Ward 2 3 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Fritz Goldberg 6 6 9 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland F Goldberg 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland JD Fuller 1 1 7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland W Crawley 2 5 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AM Cooper 6 6 7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Beamish 6 7 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland EA Stonor 2 2 5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AM Cooper 11 1 6 7 5
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland John Flavelle 4 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Flavelle 13 6 3 5 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Charles Pritchett 6 3 3 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Flavelle 2 2 0
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Ernest Parton 6 6 7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Beamish 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Arthur Yencken 2 0 5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland E Parton 1 1 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Beamish 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Beamish 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland EW Timmis 2 1 2
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Algernon Kingscote 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland WD Barber 2 2 0 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Kingscote 4 3 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Arthur Gore 6 6 7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Gore 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Thomas 3 2 5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Gore 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Frank Jarvis 6 8 3 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland F Jarvis 3 3 2
Đức Robert Spiess 3 6 6 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland F Jarvis 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland HTL Speer 2 4 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Gore 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland L Lyle 2 0 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Ernest Pooley 7 1 5
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Crawley 5 6 2r
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland E Pooley 1 0 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland L Lyle 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Leonard Lyle 9 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland AW Davson 7 4 4
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland William Clements 6 12 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Alfred Ingram 2 10 0
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland W Clements 6 3 6 3 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland CS Gordon-Smith 3 6 4 6 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland CS Gordon-Smith 7 6 10
Bỉ Paul de Borman 5 2 8
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland W Clements 3 0 0
Úc N Brookes 6 6 6
Úc Norman Brookes 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland LF Davin 0 0 0
Úc N Brookes 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Ritchie 1 0 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Major Ritchie 4 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Herbert Roper Barrett 6 1 4 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com