Giuggianello
Giao diện
Giuggianello | |
---|---|
— Comune — | |
Comune di Giuggianello | |
Lỗi Lua trong Mô_đun:Location_map tại dòng 583: Không tìm thấy trang định rõ bản đồ định vị. "Mô đun:Location map/data/Italy Puglia", "Bản mẫu:Bản đồ định vị Italy Puglia", và "Bản mẫu:Location map Italy Puglia" đều không tồn tại.Vị trí của Giuggianello tại Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Puglia |
Tỉnh | Lecce (LE) |
Thủ phủ | Giuggianello |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 10 km2 (4 mi2) |
Độ cao | 79 m (259 ft) |
Dân số (tháng 11 năm 2008)[3] | |
• Tổng cộng | 1.235 |
• Mật độ | 120/km2 (320/mi2) |
Tên cư dân | Giuggianellesi |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 73030 |
Mã điện thoại | 0836 |
Mã ISTAT | 075032 |
Thánh bảo trợ | San Cristoforo |
Ngày thánh | 25 tháng 7 |
Trang web | Website chính thức |
Giuggianello là một đô thị và thị xã của Ý. Đô thị này thuộc tỉnh Lecce trong vùng Apulia. Giuggianello có diện tích 10 km2, dân số theo ước tính năm 2005 của Viện thống kê quốc gia Ý là 1235 người. Các đơn vị dân cư: Đô thị Giuggianello giáp với các đô thị: Giurdignano, Minervino di Lecce, Muro Leccese, Palmariggi, Poggiardo, Sanarica.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Superficie di Comuni Province e Regioni italiane al 9 ottobre 2011”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
- ^ “Popolazione Residente al 1° Gennaio 2018”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
- ^ Số liệu từ ISTAT