Racivir
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Investigational |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
NIAID ChemDB | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C8H10FN3O3S |
Khối lượng phân tử | 247.25 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Racivir là một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside thử nghiệm (NRTI), được phát triển bởi Pharmasset để điều trị HIV.[1] Nó là đồng phân của emtricitabine, một NRTI được sử dụng rộng rãi, có nghĩa là hai hợp chất là ảnh phản chiếu của nhau.