Salsalate
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ECHA InfoCard | 100.008.208 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H10O5 |
Khối lượng phân tử | 258.23 g/mol |
Salsalate là một thuốc chống viêm non-steroid thuộc nhóm salicylate.
Một số biệt dược như: Mono-Gesic, Salflex, Disalcid, and Salsitab.[1]
Tác dụng và chỉ định giống aspirin.