Tábor
Giao diện
Tábor | |
---|---|
— Thị trấn — | |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Vùng | Jihočeský |
Huyện | Tábor |
Đặt tên theo | Núi Tabor |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0317 552046 |
Thành phố kết nghĩa | Konstanz, Dole, Škofja Loka, Orinda, Wels, Sint-Niklaas, Formigine |
Tábor là một thị trấn thuộc huyện Tábor, vùng Jihočeský, Cộng hòa Séc.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012.