Thể loại:Sơ khai Bộ Sả
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến chim thuộc Bộ Sả. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Sả}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Sả”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 251 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- Baryphthengus
- Baryphthengus martii
- Baryphthengus ruficapillus
- Bói cá Amazon
- Bói cá bạc bắc Philippines
- Bói cá bạc nam Philippines
- Bói cá bé châu Phi
- Bói cá bé Madagascar
- Bói cá bụng trắng
- Bói cá dải chàm
- Bói cá dải lam
- Bói cá Java
- Bói cá lùn châu Phi
- Bói cá lùn quần đảo Maluku
- Bói cá Mangareva
- Bói cá mào
- Bói cá Marquises
- Bói cá mỏ vàng
- Bói cá nhỏ
- Bói cá sông
- Bói cá tai lam
- Bói cá thiên thanh
- Bồng chanh Bismarck
- Bồng chanh đỏ
- Bồng chanh lam nhỏ
- Bồng chanh lam sáng
- Bồng chanh lục
- Bồng chanh lục Madagascar
- Bồng chanh nhỏ
- Bồng chanh nửa cổ
- Bồng chanh Philippines
- Bồng chanh Sulawesi
- Brachypteracias leptosomus
- Brachypteraciidae
- Bucorvidae
- Bucorvus leadbeateri
C
- Cao cát đen
- Cao cát khoang Malabar
- Cao cát Palawan
- Cao cát phương đông
- Cao cát Sulu
- Caridonax fulgidus
- Ceratogymna albotibialis
- Ceratogymna atrata
- Ceratogymna brevis
- Ceratogymna bucinator
- Ceratogymna cylindrica
- Ceratogymna elata
- Ceratogymna fistulator
- Ceratogymna subcylindrica
- Ceyx (chi chim)
- Chi Bồng chanh
- Chi Đầu rìu
- Chloroceryle
- Chloroceryle aenea
- Chloroceryle americana
- Chloroceryle inda
- Clytoceyx rex
- Coracias
- Coracias naevius
- Coracias spatulatus
- Coracias temminckii
- Corythornis
E
H
I
M
- Megaceryle
- Megaceryle alcyon
- Megaceryle torquata
- Melidora macrorrhina
- Meropogon forsteni
- Merops
- Merops albicollis
- Merops americanus
- Merops boehmi
- Merops breweri
- Merops bullockoides
- Merops bulocki
- Merops gularis
- Merops malimbicus
- Merops muelleri
- Merops nubicoides
- Merops nubicus
- Merops oreobates
- Merops ornatus
- Merops persicus
- Merops pusillus
- Merops revoilii
- Merops superciliosus
- Merops variegatus
- Mỏ sừng đất Abyssinia
- Mỏ sừng khoang châu Phi
- Mỏ sừng nâu đỏ
- Mỏ sừng xám châu Phi
- Momotidae
- Momotus
- Momotus aequatorialis
- Momotus bahamensis
- Momotus coeruliceps
- Momotus mexicanus
- Momotus momota
- Momotus subrufescens
P
- Pelargopsis
- Pelargopsis amauroptera
- Penelopides affinis
- Penelopides exarhatus
- Penelopides manillae
- Penelopides mindorensis
- Penelopides panini
- Penelopides samarensis
- Phoeniculidae
- Phoeniculus
- Phoeniculus bollei
- Phoeniculus castaneiceps
- Phoeniculus damarensis
- Phoeniculus purpureus
- Phoeniculus somaliensis