Bước tới nội dung

bâtard

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:41, ngày 8 tháng 7 năm 2006 (robot Ajoute: de). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ba.taʁ/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực bâtard
/ba.taʁ/
bâtards
/ba.taʁ/
Giống cái bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/

bâtard /ba.taʁ/

  1. (Đẻ) Hoang.
    Enfant bâtard — con hoang
  2. Lai, không thuần chủng.
    Chien bâtard — chó lai
  3. Hỗn tạp.
    Architecture bâtarde — kiến trúc hỗn tạp
  4. Écriture bâtarde+ chữ rông ngả.

Trái nghĩa

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/
Số nhiều bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/

bâtard /ba.taʁ/

  1. Con hoang, con ngoài giá thú.
  2. Con vật lai, con vật không thuần chủng.

Tham khảo