Bước tới nội dung

bâtard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bâtard
/ba.taʁ/
bâtards
/ba.taʁ/
Giống cái bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/

bâtard /ba.taʁ/

  1. (Đẻ) Hoang.
    Enfant bâtard — con hoang
  2. Lai, không thuần chủng.
    Chien bâtard — chó lai
  3. Hỗn tạp.
    Architecture bâtarde — kiến trúc hỗn tạp
    Écriture bâtarde — chữ rông ngả.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/
Số nhiều bâtarde
/ba.taʁd/
bâtardes
/ba.taʁd/

bâtard /ba.taʁ/

  1. Con hoang, con ngoài giá thú.
  2. Con vật lai, con vật không thuần chủng.

Tham khảo

[sửa]