Bước tới nội dung

naviculaire

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Tính từ

naviculaire

  1. () Hình thuyền.
    Fosse naviculaire — (giải phẫu) hố thuyền
    Os naviculaire — (thú y học) xương thuyền

Tham khảo