naviculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]naviculaire
- (Có) Hình thuyền.
- Fosse naviculaire — (giải phẫu) hố thuyền
- Os naviculaire — (thú y học) xương thuyền
Tham khảo
[sửa]- "naviculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)