Bước tới nội dung

obligation

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

obligation /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Nghĩa vụ, bổn phận.
  2. Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn.
    to be under an obligation — chịu ơn
    to repay an obligation — trả ơn
  3. (Pháp lý) Giao ước.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
obligation
/ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/
obligations
/ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/

obligation gc /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/

  1. Nghĩa vụ.
    Obligation de citoyen — nghĩa vụ công dân
  2. Sự bắt buộc.
    Être dans l’obligation de faire quelque chose — bắt buộc phải làm gì
    D’obligation — bắt buộc
    Obligation scolaire — giáo dục bắt buộc
  3. (Kinh tế) Trái phiếu.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ân nghĩa.
    Avoir de grandes obligations à quelqu'un — có ân nghĩa nặng đối với ai

Trái nghĩa

Tham khảo