Bước tới nội dung

mang ơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːŋ˧˧ əːn˧˧maːŋ˧˥ əːŋ˧˥maːŋ˧˧ əːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːŋ˧˥ əːn˧˥maːŋ˧˥˧ əːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

mang ơn

  1. Chịu ơn người khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]