вселенная
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вселенная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vselénnaja |
khoa học | vselennaja |
Anh | vselennaya |
Đức | wselennaja |
Việt | vxelennaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вселенная gc ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "вселенная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)