Bước tới nội dung

гуща

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гуща gc

  1. Cặn, .
    кофейная гуща — cặn (bã) cà-phê
  2. (чаща) [khu] rừng rậm, rừng dày
  3. (заросль) lùm cây.
    в гущае леса — trong rừng rậm
  4. :
    в гущае толпы — giữa đám đông
    в гущае событий — ở trung tâm các sự kiện

Tham khảo

[sửa]