Bước tới nội dung

дальнейший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дальнейший

  1. Sau này, tiếp sau, theo sau.
    дальнейшие события — những sự kiện tiếp sau
    в дальнейшем а) — (в будущем) — sau này, về sau, trong tương lai; б) — (ниже в тексте) — dưới đây, sau đây
    в дальнейшем именуемый... — (в документе) — dưới đây gọi là...

Tham khảo

[sửa]