Bước tới nội dung

дворцовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дворцовый

  1. (Thuộc về) Cung điện, cung đình, lâu đài, cung, điện.
    дворцовый переворот — [cuộc] khuynh đảo triều chính, đảo chính ở cung đình

Tham khảo

[sửa]