кто-либо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кто-либо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | któlibo |
khoa học | kto-libo |
Anh | ktolibo |
Đức | ktolibo |
Việt | ctolibo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]кто-либо мест.
- Người nào [đấy], ai [đấy]; (о животных и т. п. ) con nào [đấy].
- кто-либо из вас читал эту книгу? — trong số các anh ai (người nào) đã đọc quyển sách này?
- спросить у кого-либо — hỏi người nào (ai) đấy
Tham khảo
[sửa]- "кто-либо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)