кусать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кусать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kusát' |
khoa học | kusat' |
Anh | kusat |
Đức | kusat |
Việt | cuxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кусать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Cắn; (жалом) đốt, châm; (клювом) mổ.
- (thông tục)(о крапиве) — châm, làm ngứa, làm đau
- (о морозе) — làm buốt, làm nhức
- (о шерсти) — làm xót
- (откусывать-зубами) cắn nhỏ, gặm
- (щипицами) bấm đứt, cắt.
- кусать — [себе] губы — cúi đầu ân hận
- кусать — [себе] лотки — buồn tiếc, luyến tiếc, ân hận
Tham khảo
[sửa]- "кусать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)